Có 2 kết quả:
躲懒 duǒ lǎn ㄉㄨㄛˇ ㄌㄢˇ • 躲懶 duǒ lǎn ㄉㄨㄛˇ ㄌㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to shy away from work
(2) to get by without attending duty
(2) to get by without attending duty
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to shy away from work
(2) to get by without attending duty
(2) to get by without attending duty
Bình luận 0